
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ 2025
05/25
09/25
20%
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 5
TTG
28/05/25
15:30
IF Grotta (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


2
1
TTG
28/05/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fylkir (Nữ)


3
1
TTG
28/05/25
15:15
Keflavík (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


0
1
TTG
28/05/25
15:15
Haukar (Nữ)
Grindavik/Njarovik (Women)


1
2
TTG
26/05/25
14:00
Afturelding (Nữ)
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)


0
8
Vòng 4
TTG
22/05/25
15:15
Grindavik/Njarovik (Women)
IF Grotta (Nữ)


3
2
TTG
22/05/25
15:15
IA Akranes (Nữ)
Keflavík (Nữ)


1
1
TTG
22/05/25
15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Afturelding (Nữ)


3
0
TTG
22/05/25
15:15
Fylkir (Nữ)
Haukar (Nữ)


1
2
TTG
22/05/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


4
0
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Lịch thi đấu
Vòng 6
05/06/25
15:15
Grindavik/Njarovik (Women)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


05/06/25
15:15
IF Grotta (Nữ)
Haukar (Nữ)


05/06/25
15:15
Fylkir (Nữ)
Afturelding (Nữ)


05/06/25
15:15
IA Akranes (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


06/06/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Keflavík (Nữ)


Vòng 7
12/06/25
14:00
HK Kopavogur (Phụ nữ)
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)


12/06/25
15:15
Haukar (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


12/06/25
15:15
Keflavík (Nữ)
Fylkir (Nữ)


12/06/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
IF Grotta (Nữ)


12/06/25
15:15
Afturelding (Nữ)
Grindavik/Njarovik (Women)


Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 24:3 | 21 | 12 | |
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 11:6 | 5 | 12 | |
3 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10:8 | 2 | 10 |